Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhật thực



noun
solar eclipse

[nhật thực]
eclipse of the sun; solar eclipse
Nhật thực một phần
Partial eclipse of the sun
Nhật thực toàn phần
Total eclipse of the sun; Total solar eclipse
Có nhật thực khi mặt trăng nằm giữa mặt trời và trái đất
A solar eclipse occurs when the moon is between the sun and the earth



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.